Băng tải Cửu Long xin chia sẻ những thông tin quan trọng về hệ thống băng tải và những điểm cần lưu ý khi thiết kế băng tải cho từng loại khác nhau. Trong bài viết này, Băng tải Cửu Long sẽ đề cập đến các loại băng tải PVC, băng tải cao su, cũng như các dạng băng tải mặt dây băng phẳng và mặt dây băng tạo hình lòng máng. Chúng tôi sẽ nêu rõ các lỗi thiết kế thường gặp và những vấn đề mà những người làm cơ khí không chuyên về băng tải cần chú ý.
Các thông tin kỹ thuật băng tải bạn cần biết
Khi tìm kiếm băng tải phù hợp, có một số thông số kỹ thuật quan trọng cần xem xét. Dưới đây là các gợi ý để giúp bạn chọn băng tải đúng cách:
Loại băng tải
Xác định loại băng tải dựa trên môi trường hoạt động, loại tải, kích thước, trọng lượng và các yếu tố cơ sở vật chất. Nếu bạn không chắc chắn về yêu cầu cụ thể, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lựa chọn chính xác.
Chiều dài băng tải
Băng tải có thể được điều chỉnh để phù hợp với hầu hết các chiều dài, nhưng có một số hạn chế cần lưu ý. Đo chiều dài giường và chiều dài tổng thể của băng tải.
Thường thì chiều dài giường (bề mặt vận chuyển) quan trọng hơn chiều dài tổng thể. Khi không gian hạn chế, cả hai kích thước đều cần được xem xét kỹ lưỡng. Đảm bảo bạn có đủ không gian cho mỗi băng tải nếu sử dụng nhiều băng tải.
Chiều rộng băng tải
Băng tải có hai kích thước chiều rộng: chiều rộng tổng thể (kích thước từ bên ngoài khung) và chiều rộng băng tải (chiều rộng của con lăn hoặc dây đai). Cần lưu ý:
- Chiều rộng của tải lớn nhất để xác định chiều rộng của con lăn hoặc dây đai.
- Không gian hai bên băng tải: Đảm bảo có đủ không gian cho băng tải hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng có không gian hạn chế.
Chiều cao và hỗ trợ
Đối với băng tải gắn trên sàn, chiều cao cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu làm việc của người sử dụng. Đảm bảo chiều cao làm việc của băng tải thuận tiện cho công nhân khi thao tác hoặc đóng gói. Chiều cao của băng tải được đo từ đỉnh của con lăn hoặc băng tải.
Đối với băng tải gắn trần hoặc trên cao, cần lưu ý khoảng cách an toàn cho người hoặc thiết bị đi qua bên dưới và đảm bảo băng tải kết nối chính xác với các quy trình khác như trên sàn, gác lửng, hoặc máy móc.
Băng tải PVC
Băng tải PVC được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như lắp ráp linh kiện điện tử, sản xuất bánh kẹo, ngành dược phẩm và thực phẩm. Nó cũng phù hợp với các môi trường khác nhau, bao gồm nhiệt độ cao và khả năng chịu dầu. Thiết kế của băng tải PVC mang lại sự đơn giản, gọn nhẹ và thẩm mỹ cao, đồng thời hỗ trợ việc vận chuyển hàng hóa liên tục.
Cấu tạo của băng tải PVC
- Chất liệu: Băng tải PVC được chế tạo từ nhựa dẻo tổng hợp Poly Vinyl Clorua. Bề mặt băng tải được phủ lớp nhựa PVC, xen kẽ với các lớp bố chịu lực, nhằm tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa.
- Lớp bố chịu lực: Số lớp bố chịu lực thường là từ 1 đến 3 lớp, phụ thuộc vào độ dày của băng tải. Các lớp này giúp băng tải có độ đàn hồi cao, khả năng chịu nhiệt tốt, kháng dầu và khả năng chịu lực hiệu quả.
Đặc tính của băng tải PVC
- Ứng dụng: Băng tải PVC được ứng dụng rộng rãi trong dây chuyền lắp ráp của các ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm, điện tử, thuốc lá và in ấn.
- Độ bền: Băng tải có độ bền kéo cao, tuổi thọ dài và không bị giãn trong quá trình hoạt động.
- Chịu nhiệt: Bề mặt dây PVC có khả năng chống nước và chịu nhiệt từ -10°C đến 80°C, và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 110°C trong một thời gian ngắn.
- Độ dày: Băng tải PVC có các độ dày từ 1mm đến 5mm.
- Khả năng chống thấm: Băng tải có khả năng chống thấm hơi ẩm, axit, dầu, khí, và ánh sáng mặt trời. Nó cũng chống rách, bong tróc và có trọng lượng nhẹ, linh hoạt.
- Bề mặt: Băng tải PVC có bề mặt trơn láng hoặc carô, với mặt dưới là lớp bố dệt, và có các tùy chọn độ dày 1mm, 2mm, 3mm, 4,5mm và 5mm.
Thông số kỹ thuật của băng tải PVC
- Chiều dài: 1.000 – 6.000 mm
- Chiều rộng: 300 – 1.000 mm
- Chiều cao điều chỉnh: 500 – 1.500 mm
- Góc nghiêng: 0 – 30º
- Tốc độ điều chỉnh: 5 – 30 m/phút, tùy thuộc vào công suất băng tải
- Động cơ: Các thương hiệu từ Nhật Bản, Italia, v.v.
- Vật liệu khung: Khung thép, inox, khung nhôm định hình
- Dây băng tải: Dây PVC với bề mặt nhám hoặc trơn
- Con lăn: Con lăn thép, inox hoặc bọc cao su
- Bộ điều khiển: Bao gồm biến tần, nút dừng khẩn cấp, nút nhấn ON/OFF, v.v.
Băng tải cao su
Băng tải cao su thường được sử dụng để vận chuyển các nguyên liệu có tính chất như hạt, viên có góc cạnh, độ ma sát cao, tiếp xúc với hóa chất, sản phẩm có trọng lượng lớn hoặc độ ẩm cao, chẳng hạn như xi măng, than, quặng, kim loại, kính vụn, v.v. Nó là lựa chọn lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa, đóng gói, kết nối các hệ thống truyền tải, và các dây chuyền trong nhà máy. Băng tải cao su có kết cấu linh hoạt, phù hợp với nhiều loại địa hình khác nhau.
Cấu tạo của băng tải cao su
- Chất liệu: Băng tải cao su bao gồm hai lớp chính: lớp bố vải chịu kéo bên trong và lớp cao su chịu mài mòn phủ bên ngoài. Lớp bố vải được làm từ sợi polyester tổng hợp, có độ bền cao và chịu kéo tốt. Lớp cao su bên ngoài có tác dụng bảo vệ lớp bố vải khỏi các yếu tố môi trường và các tác động cơ học.
- Lớp cao su: Băng tải cao su có hai lớp cao su: lớp cao su mặt trên tiếp xúc với vật liệu có độ dày khoảng từ 3 mm đến 6mm, và lớp cao su mặt dưới có độ dày từ 1,15 mm đến 3 mm.
- Khả năng làm việc: Hệ thống băng tải cao su hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ từ 10°c đến 45°c, và có thể vận chuyển vật liệu dưới nhiệt độ 50°c.
- Khung băng tải: Bộ khung băng tải được chế tạo từ các vật liệu chắc chắn như thép, inox, hoặc nhôm định hình. Hệ thống con lăn được cố định trên khung băng tải và hỗ trợ truyền chuyển động.
Thông số kỹ thuật của băng tải cao su
Băng tải cao su với thông số nhiều lớp vải chịu lực
Ví dụ: 1000m din 22102 ta 1000 ep 630/4 6/2 y
- 1000 m: Chiều dài băng tải (m)
- din 22102: Tiêu chuẩn áp dụng cho băng tải
- ta: Tên viết tắt của nhà sản xuất
- 1000: Chiều rộng băng tải (mm)
- ep: Loại vải ep
- 630: Lực kéo của băng tải (n/mm)
- 4: Số lớp vải trong băng tải (lớp)
- 6: Độ dày của lớp cao su mặt trên (mm)
- 2: Độ dày của lớp cao su mặt dưới (mm)
- y: Loại cao su phủ mặt băng tải
Băng tải cao su lõi thép:
Ví dụ: 2000 m din 22131 ab 1200 st 1600 7t/5 x
- 2000 m: Chiều dài băng tải (m)
- din 22131: Tiêu chuẩn băng tải
- ab: Tên viết tắt của nhà sản xuất
- 1200: Chiều rộng băng tải (mm)
- st: Lõi thép
- 1600: Lực kéo băng tải (n/mm)
- 7: Độ dày của lớp cao su mặt trên (mm)
- t: Lớp vải hoặc lớp thép gia cố để tăng cường lực (tính ở lớp cao su mặt trên)
- 5: Độ dày của lớp cao su mặt dưới (mm)
- x: Loại cao su
Chú ý
- Loại vải ep: Trong một số lĩnh vực công nghiệp, vải pn có thể được sử dụng thay cho ep. “P” đại diện cho polyester và “n” cho nylon. Nylon là một thương hiệu chứ không phải một thuật ngữ khoa học.
- Số lớp vải dây băng tải: Băng tải cao su có thể có nhiều lớp vải chịu lực, bao gồm cả dạng rắn và dạng viền đúc (có lớp cao su bao quanh biên) hoặc viền cắt được niêm phong theo đúng quy cách.
- Lực kéo: Đối với băng tải cao su lõi thép, lực kéo là chỉ số quan trọng, phản ánh cường lực kéo đứt tối thiểu của sợi thép trong băng tải, với khoảng cách giữa các sợi thép thường là 10%.
Băng tải lòng máng
Băng tải lòng máng được thiết kế để vận chuyển nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm lỏng, rắn, và bột. Nó có khả năng xử lý vật liệu với nhiều kích thước, từ nhỏ đến lớn, và trọng lượng khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Nhờ vào thiết kế đặc biệt với khả năng điều chỉnh nghiêng, băng tải lòng máng có thể hoạt động hiệu quả trên mọi địa hình.
Đặc biệt, với băng tải lòng máng nghiêng, thiết kế các tường nghiêng lượn sóng giúp giữ vật liệu trong lòng máng, làm cho nó lý tưởng cho việc vận chuyển bột, viên, hạt, và thậm chí chất lỏng. Băng tải lòng máng còn nổi bật với việc tiêu hao năng lượng thấp, hoạt động êm ái, ổn định và ít hư hỏng, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa.
Cấu tạo của băng tải lòng máng
- Khung băng tải: Được làm từ vật liệu inox, thép hoặc sắt sơn tĩnh điện, đảm bảo độ vững chắc và bền bỉ.
- Dây băng tải: Làm từ cao su trơn hoặc cao su có gân chữ V, thiết kế này mang lại khả năng chịu lực cao.
- Con lăn đỡ dây băng tải: Sử dụng inox hoặc sắt mạ kẽm, con lăn có thể có hình thang hoặc hình chữ V.
- Con lăn đỡ băng dưới: Đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận chuyển.
- Hệ thống điều khiển: Được tích hợp để quản lý và điều chỉnh hoạt động của băng tải.
- Động cơ: Được lựa chọn từ các thương hiệu uy tín.
- Tang chủ động và tang bị động: Làm từ inox hoặc sắt mạ kẽm, hỗ trợ truyền động hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của băng tải lòng máng
- Hàng vận chuyển: Vật liệu rời có khả năng dễ rơi vãi.
- Năng suất băng tải lòng máng: Theo yêu cầu của khách hàng.
- Chiều dài vận chuyển theo phương ngang: Từ 3.000 đến 25.000 mm.
- Chiều rộng băng tải: Từ 500 đến 1.000 mm.
- Tốc độ dây băng: Có thể điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu sử dụng.
- Góc nghiêng băng tải: Từ 0 đến 26°.
- Kết cấu khung: Khung thép tiêu chuẩn được phủ lớp sơn tĩnh điện.
- Động cơ (screw motor): Chọn từ các hãng Nhật Bản, Italia, Đài Loan, v.v.
- Dây băng tải: Dây cao su chịu lực (có thể từ 2, 3, 4 lớp bố) hoặc dây cao su có gân V để tăng khả năng bám dính.
Dàn con lăn chuyển hàng
Dàn con lăn chuyển hàng được thiết kế đặc biệt để vận chuyển tải trọng lớn và vật liệu có kích thước lớn, hoạt động hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt như môi trường bụi bặm, nhiệt độ cao, hoặc nơi có độ ẩm cao và tiếp xúc với nước. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu đựng môi trường làm việc khắc nghiệt và điều kiện vận hành biến đổi.
Cấu trúc bên trong con lăn chuyển hàng
Trục con lăn
- Thiết kế: Hai đầu trục con lăn được gia công với các chi tiết vát mép, phay rãnh, ta rô lỗ, hoặc chạy ren để gắn kết với khung băng tải.
- Chức năng: Đảm bảo sự ổn định và chắc chắn khi kết nối con lăn với hệ thống băng tải.
Ống con lăn
Gia công: Bề mặt ống con lăn được gia công chính xác để đảm bảo độ đồng tâm và vát đều.
Chức năng: Cung cấp một bề mặt trơn tru cho con lăn, giúp giảm ma sát và đảm bảo hiệu suất vận hành.
- Vòng bi
- Loại: Vòng bi chính hãng đạt tiêu chuẩn cao về độ bền và khả năng chịu tải.
- Chức năng: Hỗ trợ việc quay của con lăn, giảm ma sát và hao mòn, tăng cường độ bền và hiệu suất hoạt động.
- Hệ thống phớt bảo vệ
- Chức năng: Bảo vệ vòng bi khỏi bụi, mài mòn, và sự rỉ sét, kéo dài tuổi thọ của con lăn.
- Ứng dụng: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao và bụi bặm.
- Thiết kế đồng tâm
- Lợi ích: Giúp giảm độ rung và tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì cho hệ thống băng tải, đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.
Thông số kỹ thuật của dàn con lăn chuyển hàng
- Kích thước: G10 x 1500 x H800 – 900 (mm)
- G10: Kích thước tiêu chuẩn của con lăn.
- 1500: Chiều dài của dàn con lăn.
- H800 – 900: Chiều cao điều chỉnh của dàn con lăn.
- Khung: Khung thép hộp, chắc chắn và bền bỉ.
- Chấn kích: Inox, chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Con lăn: D50 x G00, kích thước và thiết kế phù hợp với yêu cầu vận chuyển.
- Núm điều chỉnh: Có núm điều chỉnh để tăng hoặc giảm chiều cao của con lăn, giúp linh hoạt trong việc điều chỉnh và vận hành.
Dàn con lăn chuyển hàng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong việc vận chuyển vật liệu và hàng hóa trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, mang lại hiệu suất cao và chi phí bảo trì thấp.
Băng tải Cửu Long hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số của băng tải. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm.Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc thiết kế và lắp đặt hệ thống băng tải, Băng tải Cửu Long cam kết mang đến chất lượng vượt trội và sự hài lòng cho bạn.
CÔNG TY TNHH BĂNG TẢI CỬU LONG
– Địa chỉ: 71/52/2 ấp 2, xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
– Số điện thoại: 0913 486 387
– Website: https://thietbicuulong.com/